Tổng hợp chuyển văn bản thành giọng nói tiếng Nga

subsay-asbreakmarkprosodyemphasisphoneme
subsay-asbreakprosodyemphasisphoneme
subsay-asbreakprosodyphoneme
subsay-asbreakprosodyemphasisphoneme
subbreakphoneme
Ký tự
0
Số dư
1 500 Limits
? Limits của bạn đối với việc tạo lời nói bằng ký tự.
Nhận thêm limits
3 000 ký tự
? Giọng chuẩn
1 500 ký tự
? Giọng nói cao cấp

Ai giọng nói Nga

Ai hỗ trợ giọng nói tts của Nga. Hãy nghe tất cả các ví dụ.

  • Bot Maksim
  • Svetlana
  • Daniil
  • Denis
  • Boris
  • Dmitrii
  • Anna
  • Bot Tatiana
  • Katia
  • Dariya

Danh sách giọng nói đầy đủ

Mật ngữ: ru-RU

Chuyển đổi văn bản thành giọng nói bằng tiếng Nga và tải xuống tệp âm thanh

Tiếng Nga, được công nhận bởi mã ISO ru-RU, là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi. Đây là ngôn ngữ chiếm ưu thế ở Nga, Belarus, Ukraine, Kazakhstan và Kyrgyzstan. Ngôn ngữ này có những cái tên như "русский язык" (ruskiy yazyk) bằng chữ viết gốc của nó.

Ngôn ngữ này nổi bật với tính năng phát âm độc đáo. Với ngữ pháp riêng biệt, ngữ âm phong phú và âm thanh rõ ràng, nó khác với nhiều ngôn ngữ khác. Cụ thể, nó thể hiện một loạt các âm thanh đơn âm, giúp tăng thêm chiều sâu và sự đa dạng cho cách phát âm của nó. Dưới đây là một số đặc điểm phát âm cần thiết của tiếng Nga, rất quan trọng để tổng hợp giọng nói chính xác:

Bảng chữ cái đang được sử dụng . Chữ viết Cyrillic được sử dụng cho ngôn ngữ này, khác với chữ Latinh được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ khác. Các chữ cái khác nhau có nghĩa là âm thanh khác nhau.

Đặc điểm phụ âm . Phụ âm trong ngôn ngữ này có thể là "cứng" hoặc "mềm". Khía cạnh này ảnh hưởng đến cách chúng được phát âm. Âm "б" trong "быт" nhẹ nhàng nhưng trong "бот" thì cứng.

Cụm phụ âm : Các từ tiếng Nga có thể có nhiều phụ âm liên tiếp, điều cần thiết là phải tổng hợp để tái tạo chính xác các cụm này mà không cần chèn thêm các nguyên âm.

Trọng âm : Trọng âm của từ trong tiếng Nga có thể di động và ảnh hưởng lớn đến cách phát âm các nguyên âm. Ví dụ: từ "замок" có thể có nghĩa là "lâu đài" khi trọng âm ở âm tiết đầu tiên hoặc "khóa" khi trọng âm ở âm tiết cuối cùng.

Giảm nguyên âm : Các nguyên âm không được nhấn mạnh thường được giảm bớt trong tiếng Nga, thay đổi cách phát âm của chúng. Ví dụ: chữ "o" không nhấn âm nghe giống "a" hơn.

Những tính năng này đảm bảo rằng giọng nói được tạo ra không chỉ dễ hiểu mà còn có âm thanh tự nhiên và chân thực đối với người nói tiếng Nga bản xứ. Công cụ của chúng tôi tích hợp bản chất của ngôn ngữ và các mẫu giọng nói của nó.

Khai phá sức mạnh tổng hợp giọng nói chính xác cho tiếng Nga với SpeechGen. Chuyển văn bản của bạn thành giọng nói rõ ràng, tự nhiên và để các kỹ thuật chuyển đổi nâng cao của chúng tôi giúp nội dung của bạn trở nên sống động.

Sự thật

  • Các quốc gia: Nga, các nước Đông Âu, Bán đảo Balkan, các nước vùng Baltic, Transcaucasia, Trung Á; Kazakhstan, Mông Cổ, Israel, Mỹ, Canada, Đức.
  • Vị trí thứ 6 trong số tất cả các ngôn ngữ trên thế giới về tổng số người nói
  • Tiếng Nga được 260 triệu người trên thế giới nói
  • Một trong 6 ngôn ngữ chính thức của Liên Hiệp Quốc
  • Có 33 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Nga
  • Từ điển chứa khoảng 200.000 từ.

Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi. Tìm hiểu thêm: Chính sách quyền riêng tư

Chấp nhận cookie